imaging order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imaging order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaging order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaging order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imaging order

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thứ tự ảnh