imaging chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imaging chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imaging chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imaging chip.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imaging chip

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chíp tạo ảnh