tombola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tombola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tombola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tombola.

Từ điển Anh Việt

  • tombola

    /'tɔmbələ/

    * danh từ

    Tôngbôla, xổ số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tombola

    a lottery in which tickets are drawn from a revolving drum