tompion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tompion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tompion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tompion.
Từ điển Anh Việt
tompion
/'tæmpiən/ (tompion) /'tɔmpiən/
* danh từ
nút miệng súng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tompion
Similar:
tampion: plug for the muzzle of a gun to keep out dust and moisture