sleep terror disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleep terror disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleep terror disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleep terror disorder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleep terror disorder

    a disorder of sleep characterized by a dream of terrifying dimensions far worse than a typical nightmare; they occur during NREM sleep

    Synonyms: pavor nocturnus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).