set in motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
set in motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set in motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set in motion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
set in motion
* kỹ thuật
khởi động cho chạy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
set in motion
Similar:
launch: get going; give impetus to
launch a career
Her actions set in motion a complicated judicial process
Từ liên quan
- set
- seta
- seth
- sett
- setae
- seton
- setup
- set in
- set on
- set up
- set-to
- set-up
- setoff
- setose
- settee
- setter
- settle
- setuid
- setula
- set gun
- set nut
- set off
- set out
- set pin
- set ram
- set-off
- set-out
- setaria
- setback
- setline
- setting
- settled
- settler
- settlor
- setubal
- set back
- set bill
- set bolt
- set cell
- set down
- set free
- set head
- set mode
- set sail
- set shot
- set time
- set type
- set upon
- set-back
- set-book