set in motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

set in motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set in motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set in motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • set in motion

    * kỹ thuật

    khởi động cho chạy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • set in motion

    Similar:

    launch: get going; give impetus to

    launch a career

    Her actions set in motion a complicated judicial process