set ahead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

set ahead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set ahead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set ahead.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • set ahead

    Similar:

    advance: move forward

    we have to advance clocks and watches when we travel eastward

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).