sal volatile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sal volatile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sal volatile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sal volatile.

Từ điển Anh Việt

  • sal volatile

    /,sælvə'lætəri/

    * danh từ

    (y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sal volatile

    Similar:

    spirits of ammonia: a solution of ammonium carbonate in ammonia water and alcohol