salaam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salaam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salaam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salaam.
Từ điển Anh Việt
salaam
/sə'lɑ:m/
* danh từ
sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A-rập)
tiếng chào Xalam
* động từ
cúi chào kiểu Xalam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salaam
a deep bow; a Muslim form of salutation
greet with a salaam