salome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salome

    woman whose dancing beguiled Herod into giving her the head of John the Baptist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).