salal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salal.

Từ điển Anh Việt

  • salal

    * danh từ

    (thực vật học) cây thạch nam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salal

    small evergreen shrub of Pacific coast of North America having edible dark purple grape-sized berries

    Synonyms: shallon, Gaultheria shallon