salami nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salami nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salami giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salami.
Từ điển Anh Việt
salami
/sə'lɑ:mi/
* danh từ
xúc xích Y
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salami
* kinh tế
xalami (một loại xúc xích khô)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salami
highly seasoned fatty sausage of pork and beef usually dried