salle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salle.
Từ điển Anh Việt
salle
* danh từ
phòng
salle à manger
phòng ăn
giấy vụn
salle
* danh từ
phòng
salle à manger
phòng ăn
giấy vụn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.