sallet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sallet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sallet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sallet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sallet

    a light medieval helmet with a slit for vision

    Synonyms: salade

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).