salol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salol.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salol
a white powder with a pleasant taste and odor; used to absorb light in sun tan lotions or as a preservative or an antiseptic or a coating for pills in which the medicine is intended for enteric release
Synonyms: phenyl salicylate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).