phenyl salicylate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenyl salicylate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenyl salicylate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenyl salicylate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phenyl salicylate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phenyl salicicat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phenyl salicylate

    Similar:

    salol: a white powder with a pleasant taste and odor; used to absorb light in sun tan lotions or as a preservative or an antiseptic or a coating for pills in which the medicine is intended for enteric release