phenylephrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenylephrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenylephrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenylephrine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phenylephrine

    * kỹ thuật

    y học:

    loài thuốc gây co thắt các mạch máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phenylephrine

    a powerful vasoconstrictor used to dilate the pupils and relieve nasal congestion