phenylpropanolamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phenylpropanolamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenylpropanolamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenylpropanolamine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phenylpropanolamine
* kỹ thuật
y học:
loài thuốc có tác động tương tự như ephedrine
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phenylpropanolamine
an adrenergic drug used in many preparations to relieve allergic reactions or respiratory infections
drugs containing phenylpropanolamine are being recalled