phenylketonuria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenylketonuria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenylketonuria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenylketonuria.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phenylketonuria

    * kỹ thuật

    y học:

    phenylketone niệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phenylketonuria

    a genetic disorder of metabolism; lack of the enzyme needed to turn phenylalanine into tyrosine results in an accumulation of phenylalanine in the body fluids which causes various degrees of mental deficiency

    Synonyms: PKU