phenyl iodide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phenyl iodide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenyl iodide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenyl iodide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phenyl iodide
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phenol iođua
Từ liên quan
- phenylated
- phenylamine
- phenylacetic
- phenyl iodide
- phenylalanine
- phenylephrine
- phenylglycine
- phenylic acid
- phenylpropane
- phenylbutazone
- phenylcarbinol
- phenylchromone
- phenylculazone
- phenylethylene
- phenylacetamide
- phenylhydrazine
- phenylhydrazone
- phenylketonuria
- phenylic alcohol
- phenyltoloxamine
- phenyl isocyanate
- phenyl salicylate
- phenylglycosidese
- phenylacetaldehyde
- phenylhydroxylamine
- phenylpropanolamine