phenylhydrazone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenylhydrazone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenylhydrazone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenylhydrazone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phenylhydrazone

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phenylhidrazon