phenylamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phenylamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenylamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenylamine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phenylamine
Similar:
aniline: oily poisonous liquid amine obtained from nitrobenzene and used to make dyes and plastics and medicines
Synonyms: aniline oil, aminobenzine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).