phenylalanine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phenylalanine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenylalanine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenylalanine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phenylalanine
an essential amino acid found in proteins and needed for growth of children and for protein metabolism in children and adults; abundant in milk and eggs; it is normally converted to tyrosine in the human body
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).