phenylacetamide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phenylacetamide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenylacetamide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenylacetamide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phenylacetamide
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phenylaxetamit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phenylacetamide
Similar:
acetanilide: a white crystalline compound used as an analgesic and also as an antipyretic
Synonyms: acetanilid