salix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salix.
Từ điển Anh Việt
salix
* danh từ
(thực vật học) họ dương liễu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salix
a large and widespread genus varying in size from small shrubs to large trees: willows
Synonyms: genus Salix
Từ liên quan
- salix
- salix alba
- salix nigra
- salix blanda
- salix caprea
- salix lucida
- salix repens
- salix arctica
- salix candida
- salix cinerea
- salix humilis
- salix sericea
- salix tristis
- salix discolor
- salix fragilis
- salix herbacea
- salix purpurea
- salix triandra
- salix uva-ursi
- salix pendulina
- salix pentandra
- salix pyrifolia
- salix viminalis
- salix vitellina
- salix amygdalina
- salix babylonica
- salix lasiolepis
- salix sitchensis
- salix alba sericea
- salix amygdaloides
- salix alba caerulea
- salix alba vitellina
- salix pendulina blanda