salix sericea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salix sericea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salix sericea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salix sericea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salix sericea
Similar:
silver willow: North American willow with greyish silky pubescent leaves that usually blacken in drying
Synonyms: silky willow, Salix alba sericea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- salix
- salix alba
- salix nigra
- salix blanda
- salix caprea
- salix lucida
- salix repens
- salix arctica
- salix candida
- salix cinerea
- salix humilis
- salix sericea
- salix tristis
- salix discolor
- salix fragilis
- salix herbacea
- salix purpurea
- salix triandra
- salix uva-ursi
- salix pendulina
- salix pentandra
- salix pyrifolia
- salix viminalis
- salix vitellina
- salix amygdalina
- salix babylonica
- salix lasiolepis
- salix sitchensis
- salix alba sericea
- salix amygdaloides
- salix alba caerulea
- salix alba vitellina
- salix pendulina blanda