salmo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salmo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salmo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salmo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salmo
type genus of the Salmonidae: salmon and trout
Synonyms: genus Salmo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- salmo
- salmon
- salmonet
- salmonid
- salmon oil
- salmonella
- salmonidae
- salmo salar
- salmon loaf
- salmon pink
- salmon-pink
- salmonberry
- salmo trutta
- salmon berry
- salmon river
- salmon trout
- salmon-trout
- salmonellosis
- salmo gairdneri
- salmon p. chase
- salmon-coloured
- salmonella typhi
- salmonella typhosa
- salmon portland chase
- salmonella enteritidis
- salmonella typhimurium