salii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salii.
Từ điển Anh Việt
salii
* danh từ
số nhiều
sự thờ thần lửa (cổ La mã)
salii
* danh từ
số nhiều
sự thờ thần lửa (cổ La mã)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.