salaat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salaat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salaat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salaat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salaat

    Similar:

    salat: the second pillar of Islam is prayer; a prescribed liturgy performed five times a day (preferably in a mosque) and oriented toward Mecca

    Synonyms: salah, salaah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).