run stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
run stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run stream.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
run stream
* kỹ thuật
dòng dữ liệu vào
hàng công việc
luồng vào
toán & tin:
chuỗi công việc
dòng thực hiện (công việc)
Từ liên quan
- run
- rune
- rung
- runt
- runch
- runic
- runny
- runty
- runup
- run at
- run by
- run in
- run on
- run up
- run-in
- run-of
- run-on
- run-up
- rundle
- runlet
- runnel
- runner
- runoff
- runway
- runyon
- run (a)
- run dry
- run for
- run hot
- run low
- run off
- run out
- run-off
- run-out
- runaway
- rundlet
- rundown
- running
- runtime
- run away
- run back
- run coal
- run down
- run file
- run free
- run idle
- run into
- run list
- run over
- run time