rub al-khali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rub al-khali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rub al-khali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rub al-khali.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rub al-khali
a desert in southern Saudi Arabia
Synonyms: Ar Rimsal, Dahna, Great Sandy Desert
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rub
- rube
- ruby
- rubel
- rubia
- ruble
- rubor
- rubus
- rub up
- rubato
- rubber
- rubble
- rubbly
- rubefy
- rubens
- rubify
- rubric
- rub off
- rub out
- rubasse
- rubbery
- rubbing
- rubbish
- rubdown
- rubella
- rubeola
- rubican
- rubicon
- rubious
- rub down
- rubaiyat
- rubbishy
- rubiales
- rubicund
- rubidium
- ruby-red
- rub along
- rub-a-dub
- rub-stone
- rubberise
- rubberize
- rubescent
- rubiaceae
- rubicelle
- rubikcube
- rubricate
- rubrician
- rubricist
- ruby wood
- rubber boa