rat typhus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rat typhus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rat typhus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rat typhus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rat typhus
Similar:
murine typhus: acute infection caused by rickettsia and transmitted by the bite of an infected flea; characterized by fever and chills and muscle aches and a rash
Synonyms: urban typhus, endemic typhus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rat
- rate
- rath
- ratal
- ratan
- ratch
- rated
- ratel
- rater
- rates
- rathe
- ratin
- ratio
- ratty
- ratbag
- rather
- ratify
- ratine
- rating
- ration
- ratite
- ratlin
- ratoon
- rattan
- ratten
- ratter
- rattle
- rattus
- rat run
- rat-tat
- ratable
- ratafee
- ratafia
- ratatat
- ratchel
- ratcher
- ratchet
- ratefee
- ratfink
- rathole
- ratitae
- ratlike
- ratline
- ratling
- rattail
- ratteen
- ratting
- rattled
- rattler
- rattrap