pull in one's horns nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pull in one's horns nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pull in one's horns giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pull in one's horns.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pull in one's horns
Similar:
retreat: make a retreat from an earlier commitment or activity
We'll have to crawfish out from meeting with him
He backed out of his earlier promise
The aggressive investment company pulled in its horns
Synonyms: pull back, back out, back away, crawfish, crawfish out, withdraw
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pull
- puller
- pullet
- pulley
- pull at
- pull in
- pull up
- pull-in
- pull-up
- pulling
- pullman
- pullout
- pull off
- pull out
- pull-off
- pull-out
- pullback
- pullover
- pull away
- pull back
- pull down
- pull over
- pull-back
- pull-haul
- pull-over
- pullscoop
- pullulate
- pull ahead
- pull along
- pull chain
- pull round
- pull wires
- pull-hauly
- pulley tap
- pulling-in
- pull a face
- pulley lift
- pulley puli
- pulley tack
- pulley, fan
- pulling out
- pullman car
- pullulation
- pullulative
- pully-hauly
- pull strings
- pull through
- pull-through
- pulley block
- pulley brace