persona non grata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persona non grata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persona non grata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persona non grata.

Từ điển Anh Việt

  • persona non grata

    * danh từ

    người không được chấp thuận

    nhà ngoại giao không được thừa nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • persona non grata

    a diplomat who is unacceptable to the government to which he is sent

    Similar:

    unwelcome person: a person who for some reason is not wanted or welcome