misc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misc.
Từ điển Anh Việt
misc
(viết tắt)tạp hoá linh tinh, pha tạp, hỗn hợp
Từ liên quan
- misc
- miscue
- miscall
- miscast
- miscopy
- miscarry
- mischief
- miscible
- miscount
- mischance
- mischarge
- miscreant
- miscreate
- miscasting
- miscellany
- misclosure
- misconduct
- miscounsel
- miscreance
- miscreancy
- miscreated
- miscarriage
- miscegenate
- miscellanea
- misch metal
- mischievous
- miscibility
- misconceive
- misconstrue
- miscreation
- miscalculate
- miscegenetic
- miscellanist
- miscible oil
- misconstrual
- miscegenation
- miscellaneity
- miscellaneous
- mischievously
- misconception
- misconnection
- miscalculation
- mischief-maker
- mischief-making
- mischievousness
- miscibility gap
- misconstruction
- miscibility test
- miscible solvent
- miscellaneousness