mischarge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mischarge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mischarge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mischarge.

Từ điển Anh Việt

  • mischarge

    * động từ

    tính sai, tính toán sai