miscegenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miscegenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscegenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscegenetic.
Từ điển Anh Việt
miscegenetic
/,misidʤi'netik/
* tính từ
(thuộc) hôn nhân khác chủng tộc (như da đen với da trắng...)
lai giống