miscasting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscasting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscasting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscasting.

Từ điển Anh Việt

  • miscasting

    /mis'kɑ:stiɳ/

    * danh từ

    sự chọn các vai không thích hợp

    sự cộng sai (các khoản chi thu)