miscreate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscreate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscreate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscreate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miscreate

    shape or form or make badly

    Our miscreated fantasies

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).