miscreated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscreated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscreated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscreated.

Từ điển Anh Việt

  • miscreated

    /'miskri:'eitid/

    * tính từ

    méo mó, kỳ quái, gớm ghiếc (hình dáng)