miscopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscopy.

Từ điển Anh Việt

  • miscopy

    /'mis'kɔpi/

    * ngoại động từ

    chép sai