miscegenate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscegenate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscegenate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscegenate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miscegenate

    marry or cohabit with a person of another race

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).