miscast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscast.

Từ điển Anh Việt

  • miscast

    /mis'kɑ:st/

    * ngoại động từ

    chọn các vai đóng không hợp cho (một vở kịch)

    phân công (diễn viên) đóng vai không thích hợp; phân công (một vai) không thích hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miscast

    cast an actor, singer, or dancer in an unsuitable role