miscall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscall.

Từ điển Anh Việt

  • miscall

    /mis'kɔ:l/

    * ngoại động từ

    gọi nhầm tên, gọi sai tên

    chửi rủa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miscall

    Similar:

    misname: assign in incorrect name to

    These misnamed philanthropists