misname nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misname nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misname giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misname.

Từ điển Anh Việt

  • misname

    /mis'neim/

    * ngoại động từ

    đặt tên sai, gọi tên không đúng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misname

    assign in incorrect name to

    These misnamed philanthropists

    Synonyms: miscall