miscarry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscarry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscarry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscarry.

Từ điển Anh Việt

  • miscarry

    /mis'kæri/

    * nội động từ

    sai, sai lầm

    thất bại

    thất lạc (thư từ, hàng hoá)

    sẩy thai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miscarry

    suffer a miscarriage

    Antonyms: carry to term

    Similar:

    fail: be unsuccessful

    Where do today's public schools fail?

    The attempt to rescue the hostages failed miserably

    Synonyms: go wrong

    Antonyms: succeed