miscibility gap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscibility gap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscibility gap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscibility gap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • miscibility gap

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khe hỗn hợp

    điện lạnh:

    không hòa trộn

    sự không hòa trộn