mischievously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mischievously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mischievously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mischievously.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mischievously

    Similar:

    badly: in a disobedient or naughty way

    he behaved badly in school

    he mischievously looked for a chance to embarrass his sister

    behaved naughtily when they had guests and was sent to his room

    Synonyms: naughtily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).