naughtily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naughtily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naughtily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naughtily.
Từ điển Anh Việt
naughtily
* phó từ
nghịch ngợm
thô tục, bậy bạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naughtily
Similar:
badly: in a disobedient or naughty way
he behaved badly in school
he mischievously looked for a chance to embarrass his sister
behaved naughtily when they had guests and was sent to his room
Synonyms: mischievously