miscalculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miscalculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscalculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscalculation.

Từ điển Anh Việt

  • miscalculation

    /'mis,kælkju'leiʃn/

    * danh từ

    sự tính sai, sự tính nhầm

  • miscalculation

    (máy tính) tính sai

Từ điển Anh Anh - Wordnet